rách rưới nghĩa tiếng Anh là
raggedly
/ˈræɡɪdli/
rách rưới còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của raggedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của raggedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rách rưới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của raggedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raggedly: rách rưới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raggedly