Diễn Giải
rách nát nghĩa tiếng Đức là
zerfetzt
(v)
rách nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zerfetzt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerfetzt: rách nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerfetzt