rách nghĩa tiếng Anh là rupturing
/ˈrʌptʃərɪŋ/
rách còn có các bản dịch khác là
tear, ruptured, tore, tore up, tear up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rupturing: rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rupturing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rách