rắc tâm nghĩa tiếng Anh là
advisedly
/ədˈvaɪzɪdli/
rắc tâm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của advisedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của advisedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rắc tâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của advisedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan advisedly: rắc tâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
advisedly