rắc rối nghĩa tiếng Đức là Mühe
rắc rối còn có các bản dịch khác là
verwickelt, Hickhack, die Probleme, Störung, dornig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mühe: rắc rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mühe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rắc rối