rabidly nghĩa tiếng Việt là
Bị dại
rabidly phiên âm IPA là /ˈræbɪdli/
rabidly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rabidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của rabidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị dại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rabidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rabidly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rabidly