rabiat (adj) nghĩa tiếng Việt là
dữ tợn
rabiat còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rabiat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dữ tợn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rabiat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rabiat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rabiat