ra phiếu nghĩa tiếng Anh là
turnout
/ˈtɜːnaʊt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của turnout
Nghe phát âm giọng Mỹ của turnout
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra phiếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của turnout
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turnout: ra phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turnout