ra ngoài nghĩa tiếng Đức là hinausgehen
ra ngoài còn có các bản dịch khác là
rauskommen, rausgehen, hinaus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinausgehen: ra ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinausgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ra ngoài