ra mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của present oneself
Nghe phát âm giọng Mỹ của present oneself
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của present oneself
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan present oneself: ra mắt
Mở Rộng