ra khỏi nhà nghĩa tiếng Đức là
ausgehen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra khỏi nhà
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgehen: ra khỏi nhà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgehen