ra khỏi nghĩa tiếng Anh là
come out of
/kʌm aʊt əv/
(phrasal verb)
ra khỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của come out of
Nghe phát âm giọng Mỹ của come out of
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của come out of
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan come out of: ra khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
come out of