rã đông nghĩa tiếng Đức là auftauend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auftauend: rã đông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auftauend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rã đông