ra đi nghĩa tiếng Đức là
abhauen
(Vi)(ist)
ra đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abhauen: ra đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abhauen