quyến rũ nghĩa tiếng Đức là
Charisma
(n)
quyến rũ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Charisma
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quyến rũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Charisma
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Charisma: quyến rũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Charisma