quyền quý nghĩa tiếng Anh là
nobility
/nəʊˈbɪlɪti/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nobility
Nghe phát âm giọng Mỹ của nobility
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quyền quý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nobility
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nobility: quyền quý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nobility