Diễn Giải
"quý tử" nghĩa tiếng Anh là
nadgers
/ˈnadʒərz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nadgers
Nghe phát âm giọng Mỹ của nadgers
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nadgers: "quý tử"
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nadgers