quy trình nghĩa tiếng Đức là Prozesse
quy trình còn có các bản dịch khác là
Abläufe, Vorgehen, Prozess
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prozesse: quy trình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prozesse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quy trình