quý giá nghĩa tiếng Anh là
precious
/ˈpreʃəs/
(adj)
quý giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của precious
Nghe phát âm giọng Mỹ của precious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quý giá
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan precious: quý giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
precious