quivered (v) nghĩa tiếng Việt là
run lên
quivered phiên âm IPA là /ˈkwɪvərd/
quivered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quivered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quivered