quirky (adj) nghĩa tiếng Việt là
kỳ quặc
quirky phiên âm IPA là /ˈkwɜrki/
quirky còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quirky
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quirky