quipping (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
nói đùa
quipping phiên âm IPA là /ˈkwɪpɪŋ/
quipping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quipping
Nghe phát âm giọng Mỹ của quipping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nói đùa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quipping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quipping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quipping