quietly nghĩa tiếng Việt là êm
quietly phiên âm IPA là /ˈkwaɪətli/
quietly còn có các bản dịch khác là
Lặng lẽ, êm dịu, nhẹ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quietly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quietly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
êm