quieting nghĩa tiếng Việt là
làm dịu
quieting phiên âm IPA là /ˈkwaɪətɪŋ/
quieting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quieting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quieting