quiescence (n) nghĩa tiếng Việt là
yên bình
quiescence phiên âm IPA là /kwɪˈɛsəns/
quiescence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quiescence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quiescence