quiesced (v) nghĩa tiếng Việt là
yên tĩnh
quiesced phiên âm IPA là /kwɪˈɛst/
quiesced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quiesced
Nghe phát âm giọng Mỹ của quiesced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yên tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quiesced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quiesced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quiesced