qui tài sản khi giải thể nghĩa tiếng Đức là
Liquidation
(f)(en)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Liquidation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của qui tài sản khi giải thể
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Liquidation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Liquidation: qui tài sản khi giải thể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Liquidation