queue (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Xếp hàng
queue phiên âm IPA là /kjuː/
queue còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của queue
Nghe phát âm giọng Mỹ của queue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xếp hàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của queue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan queue
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
queue