quét dọn nghĩa tiếng Anh là
hoovering
/ˈhuːvərɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hoovering
Nghe phát âm giọng Mỹ của hoovering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quét dọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hoovering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hoovering: quét dọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hoovering