queried (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
truy vấn
queried phiên âm IPA là /ˈkwɪərid/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của queried
Nghe phát âm giọng Mỹ của queried
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan queried
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
queried