quen thuộc với đời sống nghĩa tiếng Đức là
lebensnah
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lebensnah: quen thuộc với đời sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lebensnah