quay vòng nghĩa tiếng Anh là
whirl
/wɜːrl/
(v)(Present tense)
quay vòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whirl: quay vòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whirl