Diễn Giải
quấy rối nghĩa tiếng Anh là
mobbing
/ˈmɒbɪŋ/
(n)
quấy rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mobbing
Nghe phát âm giọng Mỹ của mobbing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mobbing: quấy rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mobbing