quấy rối nghĩa tiếng Anh là
disturbances
/dɪˈstɜːrbənsɪz/
(n)
quấy rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disturbances
Nghe phát âm giọng Mỹ của disturbances
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quấy rối
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disturbances: quấy rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disturbances