quấy rồi nghĩa tiếng Anh là
importunate
/ɪmˈpɔːrtənət/
(adj)
quấy rồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của importunate
Nghe phát âm giọng Mỹ của importunate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quấy rồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của importunate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan importunate: quấy rồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
importunate