quấy rối nghĩa tiếng Đức là Schikane
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schikane: quấy rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schikane
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quấy rối