quay ngược lại nghĩa tiếng Anh là
turn around
/tɜːn əˈraʊnd/
(phrase)
quay ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của turn around
Nghe phát âm giọng Mỹ của turn around
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quay ngược lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của turn around
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turn around: quay ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turn around