quầy hàng nghĩa tiếng Anh là stall
/stɔːl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stall: quầy hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stall
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quầy hàng