quay nghĩa tiếng Đức là
drehte
(v)
quay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của drehte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quay
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của drehte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drehte: quay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drehte