quavering (v) nghĩa tiếng Việt là
run rẩy
quavering phiên âm IPA là /ˈkweɪvərɪŋ/
quavering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quavering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quavering