quarters nghĩa tiếng Việt là khu trú ngụ
quarters phiên âm IPA là /ˈkwɔːrtərz/
quarters còn có các bản dịch khác là
Chỗ ở, khu nhà ở, mười lăm phút
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quarters
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quarters
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khu trú ngụ