quantities (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
số lượng
quantities phiên âm IPA là /ˈkwɒntɪtiz/
quantities còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quantities
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quantities