quang cảnh nghĩa tiếng Anh là
spectacle
/ˈspɛktəkəl/
(n)
quang cảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spectacle
Nghe phát âm giọng Mỹ của spectacle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quang cảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spectacle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spectacle: quang cảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spectacle