quan sát kỹ nghĩa tiếng Anh là
eye up
/aɪ ʌp/
(v)
quan sát kỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eye up
Nghe phát âm giọng Mỹ của eye up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quan sát kỹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eye up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eye up: quan sát kỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eye up