quan sát nghĩa tiếng Anh là
meditation
/ˌmɛdɪˈteɪʃən/
(n)
quan sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meditation: quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meditation