quan sát nghĩa tiếng Đức là
angucken
(tr)(Vt)(hat)
quan sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angucken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quan sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của angucken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angucken: quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angucken