quản lý cho nghĩa tiếng Anh là
administer to
/ədˈmɪnɪstər tuː/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của administer to
Nghe phát âm giọng Mỹ của administer to
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quản lý cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của administer to
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan administer to: quản lý cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
administer to