quản lý nghĩa tiếng Anh là
custodian
/ˈkʌstədiən/
(n)
quản lý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của custodian
Nghe phát âm giọng Mỹ của custodian
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quản lý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của custodian
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan custodian: quản lý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
custodian