quản lý nghĩa tiếng Anh là
oversight
/ˈəʊvərsaɪt/
(n)
quản lý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của oversight
Nghe phát âm giọng Mỹ của oversight
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quản lý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của oversight
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oversight: quản lý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oversight