quan hệ bừa bãi nghĩa tiếng Anh là
promiscuity
/prɒmɪˈskjuːɪti/
(n)
quan hệ bừa bãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của promiscuity
Nghe phát âm giọng Mỹ của promiscuity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quan hệ bừa bãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của promiscuity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan promiscuity: quan hệ bừa bãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
promiscuity